purgatorial
purgatorial | [,pə:gə'tɔ:riəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục | |  | purgatorial agony | | sự đau đớn nơi luyện ngục | |  | purgatorial fires | | những ngọn lửa nơi luyện ngục | |  | (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi |
/,pə:gə'tɔ:riəl/
tính từ
(tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi
|
|