|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purger
![](img/dict/02C013DD.png) | [purger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purger un malade | | cho người bệnh tẩy ruột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) tháo rửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) trau (sợi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purger la mer de pirates | | quét sạch bọn cướp biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purger son esprit de tout préjugé | | tẩy sạch thành kiến trong óc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) thanh trừ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) (purger sa peine) chịu hình phạt |
|
|
|
|