|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purée
![](img/dict/02C013DD.png) | [purée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món nghiá»n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purée de pommes de terre | | món khoai tây nghiá»n | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sá»± túng bấn, sá»± bần cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans la purée | | sống trong cảnh túng bấn | | ![](img/dict/809C2811.png) | purée de pois | | ![](img/dict/633CF640.png) | sÆ°Æ¡ng mù đặc | | ![](img/dict/809C2811.png) | purée de septembre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) rượu nho | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khốn khổ thay! | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) khốn khổ, thảm hại |
|
|
|
|