|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
putain
![](img/dict/02C013DD.png) | [putain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) đĩ, gái điếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) người dễ dãi (trong tình dục) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille de putain | | cô gái dễ dãi trong (đời sống) tình dục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người luôn tìm cách làm hài lòng mọi người | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la putain | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm đĩ |
|
|
|
|