|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putrescent
putrescent | [pju:'tresnt] | | tính từ | | | đang thối rữa | | | a putrescent corpse | | một cái xác đang thối rữa | | | (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa | | | a putrescent smell | | một mùi thối rữa |
/pju:'tresnt/
tính từ đang thối rữa (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
|
|
|
|