|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puérilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [puérilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh trẻ con | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) chuyện trẻ con, trò trẻ con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'attacher à des puérilités | | chú tâm đến những chuyện trẻ con | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Maturité, sérieux. |
|
|
|
|