Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péninsule


[péninsule]
danh từ giống cái
bán đảo
Péninsule indochinoise
bán đảo Äông DÆ°Æ¡ng
la Péninsule
(chỉ) Tây Ban Nha và Bồ Äào Nha



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.