![](img/dict/02C013DD.png) | [pêle-mêle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lá»™n xá»™n; lung tung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeter des objets pêle-mêle |
| vứt đồ đạc lung tung |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mớ lộn xộn, đám lỗn độn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un pêle-mêle de chaussures |
| một mớ già y dép lộn xộn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khung lồng nhiá»u ảnh |