|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrature
quadrature![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔdrət∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) phép cầu phương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quadrature of the circle | | phép cầu phương một vòng tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) vị trí góc vuông |
phép cầu phương
q. of a circle phép cầu phương một hình tròn
/'kwɔdrətʃə/
danh từ
(toán học) phép cầu phương quadrature of the circle phép cầu phương một vòng tròn
(thiên văn học) vị trí góc vuông
|
|
|
|