Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadruple


[quadruple]
tính từ
gấp bốn; bốn
Récolte quadruple de la précédente
mùa màng gấp bốn năm ngoái
Une quadruple rangée
hàng bốn
danh từ giống đực
số gấp bốn
Payer le quadruple du prix
trả giá gấp bốn
(sử học) đồng cađrup (Tiền vàng Pháp và Tây Ban Nha)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.