Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaestorial




quaestorial
[kwi:s'tɔ:riəl]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La mã (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố


/kwi:s'tɔ:riəl/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.