Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantization




quantization
[,kwɔnti'zei∫n]
danh từ
(vật lý) sự lượng tử hoá
space quantization
sự lượng tử hoá không gian



(vật lí) sự lượng tử hoá

/,kwɔnti'zeiʃn/

danh từ
(vật lý) sự lượng tử hoá
space quantization sự lượng tử hoá không gian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.