![](img/dict/02C013DD.png) | [quelque] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nào, nào đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelques raisons qu'il donne, il sera puni |
| nó viện lý lẽ nào ra đi nữa thì cũng vẫn bị phạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelque personne lui aura dit cela |
| người nào đó đã nói với nó điều ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | một ít, một vài, một số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il avait quelque savoir |
| nó có một ít kiến thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant quelque temps |
| trong một (ít) thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelques personnes pensent que |
| một số người nghĩ rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái gì; vật gì; điều gì đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque chose me dit que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi linh cảm rằng; tôi cảm thấy rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở đâu đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque peu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng chừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a quelque cinquante ans |
| khoảng chừng năm mươi năm trước đây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cho dù)... đến mấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelque habile qu'ils soient |
| cho dù chúng nó có khôn khéo đến mấy |