![](img/dict/02C013DD.png) | [querelle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher querelle |
| gây chuyện cãi nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une querelle avec qqn |
| cãi nhau với ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éviter une querelle |
| tránh một cuộc cãi cọ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc tranh luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Querelle théologique |
| cuộc tranh luận về thần học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chercher querelle à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khiêu khích, gây sự (với ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về bè với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | querelle d'Allemand |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc cãi nhau vô cớ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỏ) cát kết lẫn than |