quibbler
quibbler | ['kwiblə] | | danh từ | | | người hay chơi chữ | | | người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện |
/'kwiblə/
danh từ người hay chơi chữ người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
|
|