|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quiconque
![](img/dict/02C013DD.png) | [quiconque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nào, ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu | | người nào đã nhìn thấy nhiều thì có thể nhớ được nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans en faire part à quiconque | | không nói việc đó với ai cả |
|
|
|
|