Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rũ bỏ


[rũ bỏ]
to cast off; to get rid of...
Tất cả những gì chú đang muốn là phải rũ bỏ cái kẻ phá đám này rồi đi nghỉ hè đâu đó thật xa!
All I want to do now is to get rid of this spoilsport and go somewhere far away on vacation!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.