|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rũ bỏ
 | [rũ bỏ] | | |  | to cast off; to get rid of... | | |  | Tất cả những gì chú đang muốn là phải rũ bỏ cái kẻ phá đám này rồi đi nghỉ hè đâu đó thật xa! | | | All I want to do now is to get rid of this spoilsport and go somewhere far away on vacation! |
|
|
|
|