Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabbity




rabbity
['ræbiti]
tính từ
có mùi thỏ, có vị thỏ, có dạng thỏ
(thông tục) nhát như thỏ


/'ræbiti/

tính từ
có nhiều thỏ
có mùi thỏ
(thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát

Related search result for "rabbity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.