Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racer




racer
['reisə]
danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen


/'reisə/

danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "racer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.