Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiateur


[radiateur]
danh từ giống đực
bộ tản nhiệt
Radiateur caréné
bộ tản nhiệt hình thoi
Radiateur frontal
bộ tản nhiệt phía trước (ô-tô)
Radiateur en nid d'abeilles
bộ tản nhiệt kiểu tổ ong
Radiateur de refroidissement
bộ tản nhiệt làm mát
Radiateur à ailettes
bộ tản nhiệt nhiều cánh
lò sưởi
Radiateur électrique
lò sưởi điện
Radiateur de chauffage central
lò sưởi trung tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.