Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radieux


[radieux]
tính từ
chói lọi, xán lạn, rực rỡ
Soleil radieux
mặt trời chói lọi
Beauté radieuse
vẻ đẹp rực rỡ
hớn hở, tươi vui
Visage radieux
vẻ mặt hớn hở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.