raffle
raffle | ['ræfl] | | danh từ | | | rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi | | | cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện) | | | to win a video in a raffle | | được tặng một đầu video trong cuộc xổ số | | | a raffle ticket | | (thuộc ngữ) một vé xổ số | | ngoại động từ | | | bán hàng bằng cách xổ số | | | tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số |
/'ræfl/
danh từ rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi cuộc xổ số
nội động từ dự xổ số to raffle for a watch dự xổ số để lấy đồng hồ
|
|