rags-to-riches
rags-to-riches | ['rægztə'rit∫iz] |  | tính từ | |  | rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có) |
/'rægztə'ritʃiz/
tính từ
rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có)
|
|