|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raide
![](img/dict/02C013DD.png) | [raide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jambes raides | | cẳng cứng đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux raides | | tóc cứng đờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pente raide | | sườn dốc đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Escalier raide | | cầu thang dốc đứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde raide | | dây căng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng nhắc, cứng rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude raide | | thái độ cứng nhắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère raide | | tính cứng rắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument raide | | lý lẽ kỳ quặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est possible, mais c'est raide | | có thể lắm nhưng khó tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) say rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être complètement raide | | say khướt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) không một xu dính túi, cháy túi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raide comme un passe-lacet | | không một xu dính túi, kiết quá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh, năng (rượu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sur la corde raide | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong tình thế khó xử | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa élastique, flexible, mou, souple. Courbé. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentier qui grimpe raide | | lối mòn dốc đứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frapper raide la balle | | đánh mạnh quả bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngay, tươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber raide mort | | ngã xuống chết tươi | | ![](img/dict/809C2811.png) | mener quelqu'un un peu raide | | ![](img/dict/633CF640.png) | đối xử hơi tàn tệ với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | raide comme balle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rất mạnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non) |
|
|
|
|