|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raide
 | [raide] |  | tính từ | |  | cứng đờ | |  | Jambes raides | | cẳng cứng đờ | |  | Cheveux raides | | tóc cứng đờ | |  | dốc đứng | |  | Pente raide | | sườn dốc đứng | |  | Escalier raide | | cầu thang dốc đứng | |  | căng | |  | Corde raide | | dây căng | |  | cứng nhắc, cứng rắn | |  | Attitude raide | | thái độ cứng nhắc | |  | Caractère raide | | tính cứng rắn | |  | (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu | |  | Argument raide | | lý lẽ kỳ quặc | |  | C'est possible, mais c'est raide | | có thể lắm nhưng khó tin | |  | (thông tục) say rượu | |  | Être complètement raide | | say khướt | |  | (thông tục) không một xu dính túi, cháy túi | |  | Raide comme un passe-lacet | | không một xu dính túi, kiết quá | |  | mạnh, năng (rượu) | |  | être sur la corde raide | |  | ở trong tình thế khó xử |  | Phản nghĩa élastique, flexible, mou, souple. Courbé. |  | phó từ | |  | dốc đứng | |  | Sentier qui grimpe raide | | lối mòn dốc đứng | |  | mạnh | |  | Frapper raide la balle | | đánh mạnh quả bóng | |  | ngay, tươi | |  | Tomber raide mort | | ngã xuống chết tươi | |  | mener quelqu'un un peu raide | |  | đối xử hơi tàn tệ với ai | |  | raide comme balle | |  | (thông tục) rất mạnh |  | danh từ giống đực | |  | (thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non) |
|
|
|
|