|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raidir
![](img/dict/02C013DD.png) | [raidir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cứng lại, làm thành cứng rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pantalon raidi par la boue | | quần vấy bùn cứng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raidir l'âme | | làm cứng rắn tâm hồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raidir son bras | | căng thẳng cánh tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses membres raidissent | | chân tay nó cứng lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assouplir, déraidir, se détendre |
|
|
|
|