raiser
raiser | ['reizə] | | danh từ | | | người chăn nuôi, người trồng trọt | | | a raiser of cattle | | một người nuôi súc vật | | hậu tố (tạo thành danh từ ghép) | | | người hoặc vật đưa lên, gây ra, thu thập | | | a curtain-raiser | | tiết mục mở màn (vở kịch ngắn trước vở kịch chính) | | | fire-raisers | | những kẻ gây hoả hoạn | | | a fund-raiser | | người đi quyên góp để gây quỹ |
/'reizə/
danh từ người chăn nuôi, người trồng trọt a raiser of cattle một người nuôi súc vật
|
|