|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisin
![](img/dict/02C013DD.png) | [raisin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cueillir le raisin | | hái nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger du raisin | | ăn nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisins secs | | nho khô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jus de raisin | | nước nho ép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khổ giấy rezanh (0, 50 x 0, 64 mét) | | ![](img/dict/809C2811.png) | raisin de mer | | ![](img/dict/633CF640.png) | trứng (con) mực |
|
|
|
|