![](img/dict/02C013DD.png) | [raisonner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | suy luận; lý luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner sur des questions générales |
| suy luận về những vấn đề chung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner avant d'agir |
| suy luận trước khi hành động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner sur des questions importantes |
| suy luận về những vấn đề quan trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lập luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner juste |
| lập luận đúng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý sự, cãi lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui aime raisonner au lieu d'obéir |
| đứa trẻ hay cãi lý hơn là vâng lời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | raisonner comme une pantoufle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pantoufle |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biện luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner un problème |
| biện luận một bài toán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn luận về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner politique |
| bàn luận về chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói điều phải trái với, thuyết phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonner un malade |
| thuyết phục một người bệnh |