![](img/dict/02C013DD.png) | [rajeunir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm trẻ lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sport nous rajeunit |
| thể thao làm cho ta trẻ lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm trẻ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce vêtement le rajeunit |
| bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thêm tươi tắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le printemps rajeunit la nature |
| mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rajeunir un équipement |
| đổi mới thiết bị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous me rajeunissez de cinq ans! |
| anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rajeunir les cadres d'un parti |
| thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hoá cán bộ một đảng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trẻ lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a rajeuni |
| bà ta đã trẻ lại |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Vieillir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại vẻ tươi tắn cũ (một ngôi nhà khi được sửa sang lại...) |