|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallonger
![](img/dict/02C013DD.png) | [rallonger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rallonger une robe | | nối thêm một đoạn vào chiếc áo dài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm cho dài đường ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne me rallongera guère | | không vì thế mà tôi phải dài đường ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dài thêm ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jours rallongent | | ngày dài thêm ra |
|
|
|
|