|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramage
![](img/dict/02C013DD.png) | [ramage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cành lá in (trên vải) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoffe à ramages | | vải có in cành lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng chim hót trên cành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tiếng líu lo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ramage des enfants | | tiếng líu lo của trẻ em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ramage inintelligible | | một tiếng líu lo khó hiểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cành lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự căng vải phơi |
|
|
|
|