|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rameau
| [rameau] | | danh từ giống đực | | | nhánh | | | Rameau à fruits | | nhánh quả | | | Rameaux communicants | | (giải phẫu) nhánh nối | | | Un rameau des Alpes | | một nhánh của dãy núi An-pơ | | | Les rameaux d'une famille | | các nhánh của một dòng họ | | | dimanche des Rameaux; les Rameaux | | | (tôn giáo) lễ Cành, hội Cành |
|
|
|
|