ramification
ramification | [,ræmifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự phân nhánh, sự chia nhánh | | | nhánh, chi nhánh | | | a ramification of a tree | | một nhánh cây | | | the ramifications of a river | | các nhánh sông | | | the ramifications of a company | | các chi nhánh của một công ty |
sự rẽ nhánh
/,ræmifi'keiʃn/
danh từ sự phân nhánh, sự chia nhánh nhánh, chi nhánh a ramification of a tree một nhánh cây the ramifications of a river các nhánh sông the ramifications of a company các chi nhánh của một công ty
|
|