ransack 
ransack | ['rænsæk] |  | ngoại động từ | |  | lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng | |  | to ransack a drawer | | lục soát ngăn kéo | |  | to ransack one's brains | | nặn óc, vắt óc suy nghĩ | |  | cướp phá, cướp bóc |
/'rænsæk/
ngoại động từ
lục soát, lục lọi to ransack a drawer lục soát ngăn kéo to ransack one's brains nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá
|
|