![](img/dict/02C013DD.png) | [rapprochement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rapprochement des lèvres d'une plaie |
| sự khít lại của hai mép vết thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao hảo; sự trở lại thân thiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rapprochement de deux pays |
| sự trở lại thân thiện giữa hai nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kết hợp, sự so |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rapprochement de deux faits |
| sự so hai sự việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan hệ gần gũi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapprochements entre deux événements |
| quan hệ gần gũi giữa hai sự kiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự xén cành xa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eloignement; dissociation. |