rapturous
rapturous | ['ræpt∫ərəs] | | tính từ | | | sung sướng vô ngần, mê ly | | | a rapturous sigh | | tiếng thở dài sung sướng | | | a rapturous look | | cái nhìn say đắm | | | chăm chú, say mê | | | cuồng nhiệt, nhiệt liệt | | | rapturous applause | | tiếng hoan hô nhiệt liệt |
/'ræptʃərəs/
tính từ sung sướng vô ngần, thái mê ly chăm chú, say mê cuồng nhiệt, nhiệt liệt rapturous applause tiếng hoan hô nhiệt liệt
|
|