|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raquette
![](img/dict/02C013DD.png) | [raquette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vợt, raket | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raquette de tennis | | vợt (đánh) quần vợt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raquette de ping-pong | | vợt (đánh) bóng bàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manche d'une raquette | | cán vợt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đế vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bẫy dò (để bẫy chim) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây xương rồng vợt | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un bon coup de raquette | | ![](img/dict/633CF640.png) | chơi giỏi, chơi hay (bóng bàn, quần vợt) |
|
|
|
|