Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rare


[rare]
tính từ
hiếm, hiếm có
Livres rares
sách hiếm
Rare énergie
nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường
Gaz rares
(vật lý) học khí hiếm
Terres rares
(hoá học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm
Animaux rares
động vật quý hiếm
Pierres rares
đá hiếm, đá quý
Cas rare
trường hợp hiếm có
thưa, lơ thơ
Barbe rare
râu thưa
(thân mật) ít khi gặp
Vous devenez bien rare
độ này ít khi gặp anh
(từ cũ, nghĩa cũ) loãng
L'air rare des hauts sommets
không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao
devenir rare
trở nên hiếm
il est rare que
hiếm khí, ít khi
mot (terme) rare
(ngôn ngữ học) từ ngữ ít dùng
oiseau rare
xem oiseau
phản nghĩa Abondant, commun, nombreux, ordinaire; courant, fréquent. Dense, dru



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.