|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasé
![](img/dict/02C013DD.png) | [rasé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạo nhẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux rasés | | tóc cạo nhẵn | | ![](img/dict/809C2811.png) | être rasé | | ![](img/dict/633CF640.png) | mặt mà y nhẵn nhụi (không có râu, đã cạo râu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | un crâne rasé | | ![](img/dict/633CF640.png) | gã đầu trá»c | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Barbu, chevelu, poilu. |
|
|
|
|