Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rat-trap




rat-trap
['rættræp]
danh từ
cái bẫy chuột
bàn đạp (xe đạp) có răng
(từ lóng) cái mồm, cái mõm


/'rættræp/

danh từ
cái bẫy chuột
bàn đạp (xe đạp) có răng
(từ lóng) cái mồm, cái mõm

Related search result for "rat-trap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.