|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratification
![](img/dict/02C013DD.png) | [ratification] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xác nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ratification de vente | | sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ratification d'un traité | | sự phê chuẩn một hiệp ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échange des ratifications | | sự trao đổi văn bản phê chuẩn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Annulation. |
|
|
|
|