Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravaler


[ravaler]
ngoại động từ
nuốt lại
Ravaler sa salive
nuốt lại nước bọt
(nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
Ravaler sa colère
nuốt giận
(xây dựng) trát lại (tường...)
(xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà)
(nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
(nông nghiệp) san
Ravaler la terre
san đất
(ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
(kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
(nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
Ravaler le mérite d'autrui
dìm giá trị người khác
nội động từ
di cư xuôi dòng (cá)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.