Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravi


[ravi]
tính từ
vui thích, rất vui
Un air ravi
vẻ vui vẻ, vẻ vui thích
Je suis ravi de vous revoir
tôi rất vui được gặp lại anh
phản nghĩa Chagrin, navré.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.