|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raviver
![](img/dict/02C013DD.png) | [raviver] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổi bừng lên, nhen bừng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raviver le feu | | nhen lửa bừng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho tươi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raviver des couleurs | | làm cho màu tươi lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm sống lại, khơi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raviver un vieux souvenir | | làm sống lại một kỷ niệm cũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raviver une douleur ancienne | | khơi lại mối đau lòng cũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Atténuer, effacer, endormir, estomper, éteindre. |
|
|
|
|