Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravoir


[ravoir]
ngoại động từ
có lại, lấy lại
(thân mật) đánh sạch như cũ
Ravoir une casserole
đánh một cái xoong sạch như cũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.