|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonnant
![](img/dict/02C013DD.png) | [rayonnant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả tia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleur rayonnante | | hoa toả tia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décor rayonnant | | kiểu trang trí toả tia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả sáng, toả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soleil rayonnant | | mặt trời toả sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayonnant de lumière | | tỏa sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) học bức xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaleur rayonnante | | nhiệt bức xạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rạng rỡ; hớn hở, phơi phới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beauté rayonnante | | vẻ đẹp rạng rỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage rayonnant de joie | | mặt hớn hở vui tươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant rayonnant de santé | | một em bé sức khoẻ phơi phới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obscur, sombre. Chagrin, éteint. |
|
|
|
|