razor-edge
razor-edge | ['reizər'edʒ] |  | danh từ | |  | cạnh sắc của dao cạo | |  | dãy núi sắc cạnh | |  | đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt | |  | to keep on the razor-edge of something | | không vượt quá giới hạn của cái gì | |  | hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập | |  | to be on a razor-edge | | lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập |
/'reizər'edʤ/
danh từ
cạnh sắc của dao cạo
dây núi sắc cạnh
đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt to keep on the razor-edge of something không vượt quá giới hạn của cái gì
hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập to be on a razor-edge lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập
|
|