Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reactance




reactance
[ri:'æktəns]
danh từ
(điện học) điện kháng


/ri:'æktəns/

danh từ
(điện học) điện kháng

Related search result for "reactance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.