ready-made
ready-made | ['redi'meid] | | Cách viết khác: | | ready-for-service |  | ['redifə'sə:vis] | |  | ready-to-wear |  | ['reditə'weə] |  | tính từ | |  | làm sẵn; may sẵn (quần áo) | |  | ready-made clothes | | quần áo may sẵn | |  | ready-made shop | | hiệu quần áo may sẵn |
/'redi'meid/ (ready-for-service)
ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật these details help to realize the scene những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
bán được, thu được to realize high prices bán được giá cao to realize a profit thu được lãi
|
|