rearing
rearing![](img/dict/02C013DD.png) | ['riəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách nuôi dạy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rearing of children | | cách nuôi dạy con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc chăn nuôi, việc trồng trọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...) |
/'riəriɳ/
danh từ
cách nuôi dạy the rearing of children cách nuôi dạy con
việc chăn nuôi, việc trồng trọt
sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
|
|